• World - World Cup Women
  • Group Stage

Portugal W

  • Telma Encarnação 7'
  • Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa 21'
Finished
2 : 0

27.07.2023 12:30

Vietnam W

1st-half
7

Telma EncarnaçãoLúcia Catarina Sousa Alves

21

Francisca Ramos Ribeiro Nazareth SousaTelma Encarnação

2nd-half
64

Vạn Sự Ngân ThịBích Thủy Nguyễn Thị

64

Thị Hải Linh TrầnThị Vân Dương

69

Ana Ines Palma CapetaFrancisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa

69

Andreia Alexandra NortonJéssica da Silva

72

Hải Yến PhạmNhư Huỳnh

72

Thị Kiều ChươngThu Thương Lương Thị

75

Carolina MendesTelma Encarnação

86

Ana Borges

90

Ana Rute Santos Marques RodriguesAndreia Jacinto

90

Silvia RebeloAna Rita Silva Seiça

3-4-1-2

Portugal W

Lineup

5-4-1

Vietnam W

12 Patricia Isabel Sousa Barros Morais
9 Ana Borges
15 Carole da Silva Costa
17 Ana Rita Silva Seiça
3 Lúcia Catarina Sousa Alves
6 Andreia Jacinto
11 Tatiana Vanessa Ferreira Pinto
5 Joana Filipa Gaspar Silva Marchão
20 Francisca Ramos Ribeiro Nazareth Sousa
10 Jéssica da Silva
23 Telma Encarnação
14 Kim Thanh Trần Thị
17 Thu Thảo Trần Thị
2 Thu Thương Lương Thị
13 Thị Diễm My Lê
4 Thu Trần Thị
5 Loan Hoàng Thị
23 Bích Thủy Nguyễn Thị
16 Thị Vân Dương
11 Thị Thao Thái
19 Thị Thanh Nhã Nguyễn
9 Như Huỳnh

Francisco Neto

Coach

Đức Mai

  • BENCH

  • 1 Inês Teixeira Pereira

    Portugal

  • 22 Ana Rute Campos Costa

    Portugal

  • 2 Catarina Amado

    Portugal

  • 4 Silvia Rebelo

    Portugal

  • 7 Ana Rute Santos Marques Rodrigues

    Portugal

  • 8 Andreia Alexandra Norton

    Portugal

  • 13 Fátima Alexandra Figueira Pinto

    Portugal

  • 14 Dolores Isabel Jacome Silva

    Portugal

  • 19 Diana Catarina Ribeiro Gomes

    Portugal

  • 16 Diana Micaela Abreu de Sousa e Silva

    Portugal

  • 18 Carolina Mendes

    Portugal

  • 21 Ana Ines Palma Capeta

    Portugal

  • BENCH

  • 1 Kiều Oanh Đào Thị

    Vietnam

  • 20 Thị Hằng Khổng

    Vietnam

  • 3 Thị Kiều Chương

    Vietnam

  • 6 Thúy Nga Trần Thị

    Vietnam

  • 10 Thị Hải Linh Trần

    Vietnam

  • 22 Thị Mỹ Anh Nguyễn

    Vietnam

  • 7 Tuyết Dung Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 8 Thùy Trang Trần Thị

    Vietnam

  • 21 Vạn Sự Ngân Thị

    Vietnam

  • 12 Hải Yến Phạm

    Vietnam

  • 15 Thúy Hằng Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 18 Hoa Vũ Thị

    Vietnam

70
Possession
30
9
Corners
1
1
Cautions
0
0
Red cards
0