• Asia - Women's Olympic Qualifying
  • 2nd Round

Japan W

  • Risa Shimizu 40'
  • Moriya Miyabi 53'
Finished
2 : 0

01.11.2023 15:00

Vietnam W

1st-half
40

Risa ShimizuHinata Miyazawa

2nd-half
46

Shiori MiyakeRemina Chiba

46

Moriya MiyabiHana Takahashi

51

Thị Thanh Nhã Nguyễn

53

Moriya MiyabiSaki Kumagai

58

Thị Duyên TrầnTuyết Dung Nguyễn Thị

66

Yoshino NakashimaSaki Kumagai

77

Thúy Hằng Nguyễn ThịThị Mỹ Anh Nguyễn

78

Hina SugitaJun Endo

79

Honoka HayashiHinata Miyazawa

88

Thu Trần ThịThu Thương Lương Thị

88

Thị Hòa NguyễnVạn Sự Ngân Thị

88

Thi Thuy Hang Nguyen

88

Thúy Hằng Nguyễn Thị

88

Thị Thao TháiThị Vân Dương

Futoshi Ikeda

Coach

Đức Mai

  • LINEUP

  • 18 Momoko Tanaka

    Japan

  • 2 Risa Shimizu

    Japan

  • 3 Moeka Minami

    Japan

  • 4 Saki Kumagai

    Japan

  • 12 Hana Takahashi

    Japan

  • 7 Hinata Miyazawa

    Japan

  • 10 Fuka Nagano

    Japan

  • 13 Jun Endo

    Japan

  • 14 Yui Hasegawa

    Japan

  • 11 Mina Tanaka

    Japan

  • 22 Remina Chiba

    Japan

  • BENCH

  • 1 Ayaka Yamashita

    Japan

  • 21 Chika Hirao

    Japan

  • 5 Shiori Miyake

    Japan

  • 17 Kiko Seike

    Japan

  • 19 Moriya Miyabi

    Japan

  • 20 Rion Ishikawa

    Japan

  • 6 Hina Sugita

    Japan

  • 8 Hikaru Naomoto

    Japan

  • 16 Honoka Hayashi

    Japan

  • 9 Riko Ueki

    Japan

  • 15 Yoshino Nakashima

    Japan

  • LINEUP

  • 20 Thị Hằng Khổng

    Vietnam

  • 2 Thu Thương Lương Thị

    Vietnam

  • 13 Thị Diễm My Lê

    Vietnam

  • 22 Thị Mỹ Anh Nguyễn

    Vietnam

  • 7 Tuyết Dung Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 10 Thị Hải Linh Trần

    Vietnam

  • 15 Bích Thủy Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 16 Thị Vân Dương

    Vietnam

  • 21 Vạn Sự Ngân Thị

    Vietnam

  • 9 Như Huỳnh

    Vietnam

  • 19 Thị Thanh Nhã Nguyễn

    Vietnam

  • BENCH

  • 1 Kiều Oanh Đào Thị

    Vietnam

  • 14 Kim Thanh Trần Thị

    Vietnam

  • 3 Thị Duyên Trần

    Vietnam

  • 4 Thu Trần Thị

    Vietnam

  • 5 Loan Hoàng Thị

    Vietnam

  • 6 Thị Hòa Nguyễn

    Vietnam

  • 11 Thị Thao Thái

    Vietnam

  • 8 Thúy Hằng Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 18 Tuyết Ngân Nguyễn Thị

    Vietnam

67
Possession
33
8
Corners
4
0
Cautions
2
0
Red cards
0