• Asia - Women's Asian Games
  • Group Stage

Bangladesh W

  • Masura Parvin 87'
Finished
1 : 6

25.09.2023 13:00

Vietnam W

  • Hải Yến Phạm 5'
  • Thúy Hằng Nguyễn Thị 34'
  • Bích Thủy Nguyễn Thị 71'
  • Thị Duyên Trần 65'
  • Thị Thao Thái 78'
  • Bích Thủy Nguyễn Thị 80'
1st-half
5

Hải Yến PhạmThị Duyên Trần

34

Thúy Hằng Nguyễn ThịThu Thương Lương Thị

2nd-half
46

Trúc Hương Nguyễn ThịHải Yến Phạm

63

Thu Thảo Trần ThịThị Hòa Nguyễn

63

Thu Trần ThịThu Thương Lương Thị

63

Bích Thủy Nguyễn ThịVạn Sự Ngân Thị

65

Thị Duyên TrầnBích Thủy Nguyễn Thị

68

Tuyết Dung Nguyễn ThịThúy Hằng Nguyễn Thị

71

Bích Thủy Nguyễn Thị

71

Shamsunnahar ll ShamsunnaharSanjida Akhter

78

Thị Thao Thái

80

Bích Thủy Nguyễn ThịTuyết Dung Nguyễn Thị

87

Masura Parvin

88

Krishna Rani SarkarRitu Porna Chakma

88

Sapna RaniSabina Khatun

88

Matsushima SumayaTohura Khatun

90

Sheuli Azim

Saiful Bari Titu

Coach

Đức Mai

  • LINEUP

  • 1 Rupna Chakma

    Bangladesh

  • 2 Sheuli Azim

    Bangladesh

  • 3 Shamsunnahar l Shamsunnahar

    Bangladesh

  • 4 Afida Khandakar

    Bangladesh

  • 5 Masura Parvin

    Bangladesh

  • 17 Ritu Porna Chakma

    Bangladesh

  • 6 Monika Chakma

    Bangladesh

  • 8 Maria Manda

    Bangladesh

  • 7 Sanjida Akhter

    Bangladesh

  • 10 Tohura Khatun

    Bangladesh

  • 11 Sabina Khatun

    Bangladesh

  • BENCH

  • 22 Swarna Rani Mandal

    Bangladesh

  • 23 Sathi Biswas

    Bangladesh

  • 13 Nilufa Yesmin Nila

    Bangladesh

  • 16 Anai Mogini

    Bangladesh

  • 19 Surma Jannat

    Bangladesh

  • 15 Sapna Rani

    Bangladesh

  • 9 Krishna Rani Sarkar

    Bangladesh

  • 12 Marzia Akter

    Bangladesh

  • 14 Matsushima Sumaya

    Bangladesh

  • 18 Shaheda Akter Ripa

    Bangladesh

  • 20 Shamsunnahar ll Shamsunnahar

    Bangladesh

  • LINEUP

  • 21 Vạn Sự Ngân Thị

    Vietnam

  • 20 Thị Hằng Khổng

    Vietnam

  • 2 Thu Thương Lương Thị

    Vietnam

  • 3 Thị Duyên Trần

    Vietnam

  • 13 Thị Diễm My Lê

    Vietnam

  • 6 Thị Hòa Nguyễn

    Vietnam

  • 10 Thị Hải Linh Trần

    Vietnam

  • 11 Thị Thao Thái

    Vietnam

  • 19 Thị Thanh Nhã Nguyễn

    Vietnam

  • 9 Thúy Hằng Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 12 Hải Yến Phạm

    Vietnam

  • BENCH

  • 1 Kiều Oanh Đào Thị

    Vietnam

  • 14 Kim Thanh Trần Thị

    Vietnam

  • 4 Thu Trần Thị

    Vietnam

  • 5 Loan Hoàng Thị

    Vietnam

  • 17 Thu Thảo Trần Thị

    Vietnam

  • 22 Lan Anh Phạm Thị

    Vietnam

  • 7 Tuyết Dung Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 8 Trúc Hương Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 15 Bích Thủy Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 16 Thị Vân Dương

    Vietnam

  • 18 Tuyết Ngân Nguyễn Thị

    Vietnam

38
Possession
62
1
Corners
7
1
Cautions
0
0
Red cards
0