• Asia - Women's Asian Games
  • Group Stage

Japan W

  • Yuzuho Shiokoshi 19'
  • Yuzuho Shiokoshi 24'
  • Remina Chiba 51'
  • Reina Wakisaka 55'
  • Haruka Osawa 69'
  • Remina Chiba 77'
  • Haruka Osawa 90'
Finished
7 : 0

28.09.2023 13:00

Vietnam W

1st-half
19

Yuzuho ShiokoshiShinomi Koyama

24

Yuzuho Shiokoshi

27

Kim Thanh Trần Thị

28

Thị Hải Linh TrầnThu Thương Lương Thị

28

Vạn Sự Ngân ThịThu Thảo Trần Thị

2nd-half
46

Haruka OsawaYuzuho Shiokoshi

46

Haruna TabataRio Sasaki

46

Mami UenoMei Shimada

51

Remina ChibaMomoko Tanikawa

55

Reina Wakisaka

58

Reina Wakisaka

59

Suzu AmanoReina Wakisaka

66

Thị Duyên TrầnLoan Hoàng Thị

69

Haruka OsawaTōko Koga

70

Mamiko MatsumotoNatsumi Asano

71

Tuyết Dung Nguyễn ThịHải Yến Phạm

71

Thúy Hằng Nguyễn ThịThị Thao Thái

77

Remina ChibaShinomi Koyama

90

Haruka OsawaSuzu Amano

Futoshi Ikeda

Coach

Đức Mai

  • LINEUP

  • 1 Natsumi Asano

    Japan

  • 2 Shinomi Koyama

    Japan

  • 4 Wakaba Goto

    Japan

  • 6 Rio Sasaki

    Japan

  • 17 Tōko Koga

    Japan

  • 5 Reina Wakisaka

    Japan

  • 10 Yuzuho Shiokoshi

    Japan

  • 14 Momoko Tanikawa

    Japan

  • 11 Yoshino Nakashima

    Japan

  • 13 Mei Shimada

    Japan

  • 15 Remina Chiba

    Japan

  • BENCH

  • 12 Shu Ohba

    Japan

  • 18 Mamiko Matsumoto

    Japan

  • 3 Haruna Tabata

    Japan

  • 8 Chihiro Ishida

    Japan

  • 16 Suzu Amano

    Japan

  • 21 Kotono Sakakibara

    Japan

  • 7 Yuzuki Yamamoto

    Japan

  • 9 Mami Ueno

    Japan

  • 19 Maya Hijikata

    Japan

  • 20 Haruka Osawa

    Japan

  • LINEUP

  • 14 Kim Thanh Trần Thị

    Vietnam

  • 2 Thu Thương Lương Thị

    Vietnam

  • 4 Thu Trần Thị

    Vietnam

  • 5 Loan Hoàng Thị

    Vietnam

  • 13 Thị Diễm My Lê

    Vietnam

  • 17 Thu Thảo Trần Thị

    Vietnam

  • 11 Thị Thao Thái

    Vietnam

  • 15 Bích Thủy Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 16 Thị Vân Dương

    Vietnam

  • 19 Thị Thanh Nhã Nguyễn

    Vietnam

  • 12 Hải Yến Phạm

    Vietnam

  • BENCH

  • 21 Vạn Sự Ngân Thị

    Vietnam

  • 1 Kiều Oanh Đào Thị

    Vietnam

  • 20 Thị Hằng Khổng

    Vietnam

  • 3 Thị Duyên Trần

    Vietnam

  • 22 Lan Anh Phạm Thị

    Vietnam

  • 6 Thị Hòa Nguyễn

    Vietnam

  • 7 Tuyết Dung Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 8 Trúc Hương Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 10 Thị Hải Linh Trần

    Vietnam

  • 9 Thúy Hằng Nguyễn Thị

    Vietnam

  • 18 Tuyết Ngân Nguyễn Thị

    Vietnam

66
Possession
34
6
Corners
2
1
Cautions
1
0
Red cards
0