• Osiyo - AFC Champions League Two
  • Guruh bosqichi

Viettel

  • Pedro Paulo Alves Vieira dos Reis 40'
  • Pedro Paulo Alves Vieira dos Reis 33'
  • Hoàng Minh Nguyễn Đức 44'
  • Mạnh Dũng Nhâm 82'
  • Pedro Paulo Alves Vieira dos Reis 70'
Tugadi
5 : 1

24.06.2022 15:00

Young Elephant

  • Bounphachan Bounkong 6'
Birinchi bo'lim
6

Bounphachan Bounkong

33

Pedro Paulo Alves Vieira dos Reis

36

Chanthaphone WaenvongsothKaharn Phetsivilay

40

Pedro Paulo Alves Vieira dos ReisGeovane Magno Cândido Silveira

44

Hoàng Minh Nguyễn ĐứcPedro Paulo Alves Vieira dos Reis

Ikkinchi bo'lim
54

Thanouthong Kietnalonglop

56

Danh Trung TrầnVăn Hào Dương

56

Mạnh Dũng NhâmHoàng Minh Nguyễn Đức

68

Kydavone SouvannySoe Aee

68

Solasak ThilavongOutthilath Nammakhot

68

Manolom PhetphakdyRyota Yanagizono

70

Pedro Paulo Alves Vieira dos ReisGeovane Magno Cândido Silveira

76

Manolom Phetphakdy

78

Hoàng Hùng Cao TrầnVăn Thiết Trương

78

Quang Khải BùiPedro Paulo Alves Vieira dos Reis

80

Khắc Ngọc HồHoàng Đức Nguyễn

82

Mạnh Dũng NhâmDanh Trung Trần

87

Sengvilay ChanthasiliLoungleuang Keophouvong

  • Tarkib

  • 25 Thế Tài Quàng

    Vietnam

  • 3 Thanh Bình Nguyễn

    Vietnam

  • 5 Văn Thiết Trương

    Vietnam

  • 88 Duy Thường Bùi

    Vietnam

  • 17 Hoàng Minh Nguyễn Đức

    Vietnam

  • 21 Đức Chiến Nguyễn

    Vietnam

  • 94 Geovane Magno Cândido Silveira

    Braziliya

  • 10 Pedro Paulo Alves Vieira dos Reis

    Braziliya

  • 11 Jahongir Abdumuminov

    O'zbekiston

  • 28 Hoàng Đức Nguyễn

    Vietnam

  • 33 Văn Hào Dương

    Vietnam

  • Zaxira

  • 13 Huy Hoàng Đoàn

    Vietnam

  • 15 Xuân Kiên Nguyễn

    Vietnam

  • 16 Văn Hợp Tống

    Vietnam

  • 20 Hoàng Hùng Cao Trần

    Vietnam

  • 9 Ngọc Sơn Trần

    Vietnam

  • 12 Khắc Ngọc Hồ

    Vietnam

  • 14 Quang Khải Bùi

    Vietnam

  • 18 Hoàng Sơn Trần

    Vietnam

  • 19 Danh Trung Trần

    Vietnam

  • 99 Mạnh Dũng Nhâm

    Vietnam

  • Tarkib

  • 16 Outthilath Nammakhot

    Laos

  • 15 Thipphachanh Inthavong

    Laos

  • 23 Aphixay Thanakhanty

    Laos

  • 25 Loungleuang Keophouvong

    Laos

  • 13 Thanouthong Kietnalonglop

    Laos

  • 14 Shori Murata

    Yaponiya

  • 17 Bounphachan Bounkong

    Laos

  • 19 Kaharn Phetsivilay

    Laos

  • 11 Lucas Marques da Silva

    Braziliya

  • 27 Soe Aee

    Myanmar

  • 30 Ryota Yanagizono

    Yaponiya

  • Zaxira

  • 1 Solasak Thilavong

    Laos

  • 31 Xaysavath Xaysavath

    Laos

  • 4 Kittisak Phomvongsa

    Laos

  • 20 Sengdaovy Hanthavong

    Laos

  • 5 Sengvilay Chanthasili

    Laos

  • 18 Vannasone Douangmaity

    Laos

  • 28 Manolom Phetphakdy

    Laos

  • 32 Chanthaphone Waenvongsoth

    Laos

  • 79 Somsavath Sophabmixay

    Laos

  • 9 Kydavone Souvanny

    Laos

53
To'pa egalik
47
6
Burchak to'plari
4
0
Ogohlantirishlar
2
0
Chetlatishlar
0