• World - Xalqaro o'rtoqlik ucharuvlari
  • Friendlies 1

Vietnam

  • Tiến Linh Nguyễn 21'
Tugadi
1 : 2

10.09.2024 18:00

Tailand

  • Suphanat Mueanta 26'
  • Patrik Gustavsson 40'
Birinchi bo'lim
21

Tiến Linh NguyễnNgọc Hải Quế

26

Suphanat MueantaPatrik Gustavsson

39

Văn Trường Nguyễn

39

Worachit Kanitsribampen

40

Patrik Gustavsson

Ikkinchi bo'lim
46

Hoàng Đức NguyễnWilliam Weidersjö

46

Weerathep PomphanWorachit Kanitsribampen

46

Chaiyawat BuranSasalak Haiprakon

46

Akarapong PumwisatVăn Trường Nguyễn

60

Vĩ Hào BùiHùng Dũng Đỗ

60

Văn Thanh VũXuân Mạnh Phạm

65

Channarong PromsrikaewKorawich Tasa

69

Tuấn Hải PhạmVăn Đức Phan

69

Suphan ThongsongElias Dolah

83

Anuntachok YodsangwalPatrik Gustavsson

84

Thanh Bình ĐinhHồng Duy Nguyễn Phong

84

Tuấn Tài PhanNgọc Hải Quế

3-4-3

Vietnam

Tarkiblar

4-1-4-1

Tailand

1 Filip Nguyen
3 Ngọc Hải Quế
16 Thành Chung Nguyễn
6 Thanh Bình Nguyễn
7 Xuân Mạnh Phạm
8 Hùng Dũng Đỗ
26 Văn Trường Nguyễn
5 Hồng Duy Nguyễn Phong
19 Quang Hải Nguyễn
22 Tiến Linh Nguyễn
20 Văn Đức Phan
1 Patiwat Khammai
2 Sasalak Haiprakon
22 Jonathan Khemdee
4 Elias Dolah
12 Look Saa Nicholas K. Mickelson
19 William Weidersjö
16 Worachit Kanitsribampen
15 Korawich Tasa
8 Eakkanit Punya
10 Suphanat Mueanta
9 Patrik Gustavsson

Sang-Sik Kim

Murabbiy

Masatada Ishii

  • Zaxira

  • 23 Văn Lâm Đặng

    Russia

  • 2 Tuấn Dương Giáp

    Vietnam

  • 12 Tuấn Tài Phan

    Vietnam

  • 13 Tấn Tài Hồ

    Vietnam

  • 17 Văn Thanh Vũ

    Vietnam

  • 11 Tuấn Anh Nguyễn

    Vietnam

  • 14 Hoàng Đức Nguyễn

    Vietnam

  • 15 Đức Chiến Nguyễn

    Vietnam

  • 9 Vĩ Hào Bùi

    Vietnam

  • 10 Tuấn Hải Phạm

    Vietnam

  • 18 Thanh Bình Đinh

    Vietnam

  • 25 Văn Tùng Nguyễn

    Vietnam

  • Zaxira

  • 20 Saranon Anuin

    Tailand

  • 23 K. Pipatnadda

    Tailand

  • 5 Songwut Kraikruan

    Tailand

  • 6 Suphan Thongsong

    Tailand

  • 3 Chaiyawat Buran

    Tailand

  • 7 Channarong Promsrikaew

    Tailand

  • 13 Waris Choolthong

    Tailand

  • 17 Akarapong Pumwisat

    Tailand

  • 18 Weerathep Pomphan

    Tailand

  • 21 Kakana Khamyok

    Tailand

  • 11 Anuntachok Yodsangwal

    Tailand

  • 14 Teerasak Poeiphimai

    Tailand

57
To'pa egalik
43
3
Burchak to'plari
2
1
Ogohlantirishlar
1
0
Chetlatishlar
0