• Osiyo - OFK U23 Osiyo kubogi
  • Chorak final

S. Arabistoni

  • Moteb Al-Harbi 41'
  • Firas Albirakan 65'
Tugadi
2 : 0

12.06.2022 21:00

Vietnam

Birinchi bo'lim
41

Moteb Al-Harbi

44

Duy Cương Lương

Ikkinchi bo'lim
46

Thanh Nhân NguyễnMinh Bình Lê

53

Văn Tùng NguyễnDanh Trung Trần

65

Firas AlbirakanMoteb Al-Harbi

68

Công Đến HuỳnhVăn Khang Khuất

68

Văn Đô LêTuấn Tài Phan

70

Ziyad AljohaniAyman Yahya

71

Ahmed AlghamdiAsiri Haitham

72

Hai Long NguyễnVăn Trường Nguyễn

78

Văn Chuẩn Quan

83

Abdullah Hadi RadifFiras Albirakan

86

Văn Tùng Nguyễn

87

Van Tung Nguyen

90

Mohammed MaranHussain Ahmed Al Issa

Saad Al Shehri

Murabbiy

Oh-Kyun Gong

  • Tarkib

  • 1 Nawaf Alaqidi

    Saudiya Arabistoni

  • 4 Khalifah Aldawsari

    Saudiya Arabistoni

  • 5 Hassan Mohammed Al Tambakti

    Saudiya Arabistoni

  • 12 Moteb Al-Harbi

    Saudiya Arabistoni

  • 13 Hamad Al Yami

    Saudiya Arabistoni

  • 8 Hamed Al Ghamdi

    Saudiya Arabistoni

  • 14 Awad Haidar Al Nashri

    Saudiya Arabistoni

  • 7 Ayman Yahya

    Saudiya Arabistoni

  • 9 Firas Albirakan

    Saudiya Arabistoni

  • 15 Hussain Ahmed Al Issa

    Saudiya Arabistoni

  • 17 Asiri Haitham

    Saudiya Arabistoni

  • Zaxira

  • 21 Abdulrahman Salem Alsanbi

    Saudiya Arabistoni

  • 22 Abdul Rahman Anwar Al Shammari

    Saudiya Arabistoni

  • 2 Saad Yaslam Balobaid

    Saudiya Arabistoni

  • 3 Waleed Abdul Wahab Al-Ahmad

    Saudiya Arabistoni

  • 11 Ahmed Alghamdi

    Canada

  • 16 Ziyad Aljohani

    Saudiya Arabistoni

  • 18 Mashel Ali

    Saudiya Arabistoni

  • 19 Abdullah Hadi Radif

    Saudiya Arabistoni

  • 20 Mohammed Maran

    Saudiya Arabistoni

  • Tarkib

  • 21 Văn Chuẩn Quan

    Vietnam

  • 2 Tuấn Tài Phan

    Vietnam

  • 3 Duy Cương Lương

    Vietnam

  • 4 Việt Anh Bùi Hoàng

    Vietnam

  • 5 Thanh Bình Nguyễn

    Vietnam

  • 6 Tiến Long Vũ

    Vietnam

  • 8 Văn Khang Khuất

    Vietnam

  • 10 Danh Trung Trần

    Vietnam

  • 11 Minh Bình Lê

    Vietnam

  • 14 Văn Trường Nguyễn

    Vietnam

  • 18 Mạnh Dũng Nhâm

    Vietnam

  • Zaxira

  • 1 Văn Toản Nguyễn

    Vietnam

  • 12 Tuấn Hưng Đặng

    Vietnam

  • 15 Quang Nho Dụng

    Vietnam

  • 19 Thanh Nhân Nguyễn

    Vietnam

  • 20 Anh Việt Đoàn

    Vietnam

  • 22 Việt Anh Bùi Hoàng

    Vietnam

  • 7 Văn Đô Lê

    Vietnam

  • 13 Công Đến Huỳnh

    Vietnam

  • 16 Đình Lâm Võ

    Vietnam

  • 17 Hai Long Nguyễn

    Vietnam

  • 23 Văn Công Trần

    Vietnam

  • 9 Văn Tùng Nguyễn

    Vietnam

57
To'pa egalik
43
2
Burchak to'plari
3
0
Ogohlantirishlar
2
0
Chetlatishlar
1